++ [W.A.O] Family ++
++ [W.A.O] Family ++
++ [W.A.O] Family ++
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.

++ [W.A.O] Family ++

++ [W.A.O] Family ++
 
Trang ChínhGalleryLatest imagesTìm kiếmĐăng kýĐăng Nhập


Từ vựng về các loại tội phạmXem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Go down

Copy đường link dưới đây gửi đến nick yahoo bạn bè!

Từ vựng về các loại tội phạm I_icon_minitimeMon Aug 09, 2010 9:13 pm
•Soul Melody
•Soul Melody
[W]-Administrator
[W]-Administrator
Medal Medal : Từ vựng về các loại tội phạm Medal24Từ vựng về các loại tội phạm 31Từ vựng về các loại tội phạm Th_7Từ vựng về các loại tội phạm Medal14
Nữ Tổng số bài gửi : 37
Join date : 12/04/2010
Age : 30
Đến từ : SG town
» Tâm trạng : EOS 500D mah dream

Từ vựng về các loại tội phạm Vide

Bài gửiTiêu đề: Từ vựng về các loại tội phạm
http://waofamily.mess.tv

Cột đầu là CRIME, cột hai là CRIMINAL , cột ba là VERB và cột cuối là MEANING hen!

Abduction – abductor – to abduct – kidnapping (bắt cóc ý)

Arson – arsonist – set fire to – đốt cháy nhà ai đó

Assault – assailant – assult – to attack someone – tấn công ai đó

Assisting sucide – accomplice to suicide – to assist suicide – help someone kill themselves (giúp ai đó tự tử)

Bank robbery – bank robber – to rob a bank (cướp nhà băng)

Bigamy – bigamist – to commit bigany – married to 2 people

Blackmail – blackmailer – to blackmail – threatening to do something unless a condition is met (đe dọa để lấy tiền)

Bribery – someone who brite – bribe – give someone money to do something for you (cho ai đó tiền để ng` đó làm việc cho mình)

Burglary – burglar – burgle – ăn trộm đồ trong nhà

Drunk driving – drunk driver – to drink and drive – uống rượu khi lái xe

Drug dealing – drug dealer – to deal drug – buôn ma túy

Fraud – fraudster – to defraud/ commit fraud – lying people to get money (lừa ai để lấy tiền)

Hijacking – hijacker – to hijack – taking a vehicle by force (chặn xe cộ đê cướp)

Manslaughter – killer- to kill – kill a person without planning it (giết
ai đó mà ko có kế hoạch, cái này có thể là do bất chợt đang cãi nhau
chyện gì đó mà ko kìm chế nổi thế là giết nhau)

Mugging – mugger – to mug – trấn lột

Murder – murderer – to murder – giết người (cái này là có kế hoạch à nha)

Rape – rapist – to rape - cưỡng hiếp

Speeding – speeder – to speed - phóng nhanh wa’ tốc độ

Stalking – stalker – to stalk - đi lén theo ai đó để theo dõi

Shoplifting – shoplifter – to shoplift - chôm chỉa đồ ở cửa hàng

Smuggling – smuggler – to smuggle – buôn lậu

Treason – traitor- to commit treason – phản bội






Thanks cho bài viết:
Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Về Đầu Trang

Từ vựng về các loại tội phạm

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Về Đầu Trang
Trang 1 trong tổng số 1 trang

Permissions in this forum:Bạn không có quyền trả lời bài viết
++ [W.A.O] Family ++  :: ++ Lò Học Online ++ :: Anh Văn :: Tài nguyên học từ vựng-

Xây dựng và phát triển bởi các thành viên [W.A.O]
.
Copyright © 2007 - 2010, wWw.A2Bmt.cOm .
Powered by phpBB2 - GNU General Public License.
Host in France. Support by Forumotion.
Style 3bj of VBB - Shared by HQTH- FM Rip by Mr.FR
Xem tốt nhất ở độ phần giải lớn hơn 1280x1024 và trình duyệt Firefox
Get Firefox Now Get Windows Media Player Now

Create a forum on Forumotion | ©phpBB | Free forum support | Báo cáo lạm dụng | Thảo luận mới nhất